Môi trường
- Tiếng Nam Tư » Okruženje
- Tiếng Ca-ta-lăng » Entorn
- Tiếng Xentơ » Amgylchedd
- Tiếng Đức » Umgebung
- De-CH » Umgebung
- Tiếng Anh » Environment
- Tiếng Tây Ban Nha » Medio ambiente
- Tiếng Basque » Ingurunea
- Tiếng Pháp » Environnement
- Tiếng Crô-a-ti-a » Okruženje
- Tiếng Hung-ga-ri » Környezet
- Tiếng In-đô-nê-xia » Lingkungan
- Tiếng Ai-xơ-len » Umhverfi
- Tiếng Ý » Ambiente
- Tiếng Hàn Quốc » 환경
- Tiếng Ma-xê-đô-ni-a » Опкружување
- Tiếng Bồ Đào Nha » Ambiente
- Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin) » Ambiente
- Tiếng Nga » Окружение
- Tiếng Xlô-ven » Okolje
- Tiếng Séc-bi » Окружење
- Tiếng Thụy Điển » Miljö
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ » Çevre
- Tiếng Trung Quốc » 环境